Gains Network Giá

Gains Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GNS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
binance

Binance

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
okx

OKX

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bybit

Bybit

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
digifinex

DigiFinex

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bitrue

Bitrue

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bingx

BingX

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bitget

Bitget

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
deepcoin

Deepcoin

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bitmart

BitMart

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
cointiger

CoinTiger

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
whitebit

WhiteBIT

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
lbank

LBank

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
btse

BTSE

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
gate-io

Gate.io

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
htx

HTX

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
xt

XT.COM

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
upbit

Upbit

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
kucoin

KuCoin

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
mexc

MEXC

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
indoex

IndoEx

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
phemex

Phemex

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bitforex

BitForex

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
latoken

LATOKEN

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bibox

Bibox

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bithumb

Bithumb

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
poloniex

Poloniex

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
kraken

Kraken

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
p2b

P2B

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
dydx

dYdX

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
citex

CITEX

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bitmex

BitMEX

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
stormgain

StormGain

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
coinsbit

Coinsbit

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
tidex

Tidex

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
bitfinex

Bitfinex

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.2905
$3.2905
HK$25.76
3.0686

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GNS sang USD là 1 GNS tương đương với $0.0008 và mỗi USD có giá trị là 3.2905 Gains Network. Vốn hóa thị trường là $109.167m. Trong tuần qua, Gains Network đã tăng 2.58%, với mức cao nhất là $3.2905 và mức thấp nhất là $3.0303. Trong tháng qua, Gains Network đã tăng -7.80%, với mức giá cao nhất là $3.5783 và thấp nhất là $3.0303. Trong năm qua, Gains Network đã tăng thêm -38.47%, với mức cao nhất là $6.7426 và mức thấp nhất là $2.9640. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GNS đã được giao dịch trên 216 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.